Thuật Ngữ

(Nhấn tổ hợp phím “Ctrl+F” và nhập thuật ngữ cần tra)

  • Shareholders (Đại hội đồng Cổ đông)
  • Board of Directors/BOD (Hội đồng Quản trị)
  • Supervisory Board/Supervisory Committee (Ban kiểm soát)
  • Board of Management/BOM/Executive Board (Ban giám đốc)
  • President (Tổng giám đốc điều hành)
  • Senior Vice Presidents (Phó giám đốc điều hành cấp cao)
  • Vice Presidents (Phó giám đốc điều hành)
  • Directors (Giám đốc)
  • Managers (Quản lý)
  • Chairman (Chủ tịch Hội đồng Quản trị)
  • Managing Director/Chief Executive (Tổng giám đốc điều hành): Tương đương CEO
  • Chief Director (Giám đốc điều hành)
  • Staffs/Employees (Nhân viên)
  • CEO (Chief Executive Officer): Tổng giám đốc điều hành.
  • COO (Chief Operating Officer): Trưởng phòng hoạt động
  • CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính.
  • CPO (Chief Production Officer): Giám đốc sản xuất.
  • CCO (Chief Customer Officer): Giám đốc kinh doanh.
  • CHRO (Chief Human Resources Officer): Giám đốc nhân sự.
  • CMO (Chief Marketing Officer): Giám đốc Marketing.
  • CIO (Chief Information Officer): Giám đốc thông tin
  • Marketing: Quy trình mà doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ với khách hàng nhằm giành được giá trị từ họ.
  • Need (Nhu cầu): Trạng thái khi cảm thấy thiếu 1 cái gì đó.
  • Want (Mong muốn): Hình thức tạo ra bởi các nhu cầu.
  • Marketing Myopia (Thiển cận trong Marketing): Sai lầm trong việc thể hiện sự chú ý quá mức đến các sản phẩm cụ thể mà công ty đưa ra hơn là lợi ích và trải nghiệm do các sản phẩm này mang lại.
  • Production Concept (Triết lý sản xuất)
  • Product Concept (Triết lý sản phẩm)
  • Selling Concept (Triết lý bán hàng)
  • Marketing Concept (Triết lý Marketing)
  • Societal Marketing Concept (Triết lý Marketing xã hội)
  • CRM (Customer Relationship Management): Quản lý mối quan hệ khách hàng.
  • CMR (Customer-Managed Relationship/Customer Management of Relationship): Quản lý khách hàng bằng quan hệ
  • CGM (Consumer-Generated Marketing): Marketing do khách hàng tạo ra.
  • PRM (Partner Relationship Management): Quản lý mối quan hệ đối tác
  • CLV (Customer Lifetime Value) = LTV (Customer Equity): Giá trị vòng đời khách hàng (Giá trị của tất cả các giao dịch mà khách hàng thực hiện tại công ty trong suốt cuộc đời)
  • Brick-and-mortar (Công ty kinh doanh ngoại tuyến)
  • Click-and-mortar (Công ty kinh doanh trực tuyến)
  • R&D (Research & Development): Nghiên cứu và phát triển
  • Ambush Marketing (Marketing khôn lỏi/Marketing phục kích)
  • Strategic Planning (Hoạch định chiến lược)
  • Mission (Sứ mệnh)
  • Mission Statement (Tuyên ngôn sứ mệnh)
  • Business Portfolio (Danh mục kinh doanh)
  • Portfolio Analysis (Phân tích danh mục)
  • SBUs (Stategic Business Units) : Đơn vị kinh doanh chiến lược
  • Growth Strategies (Chiến lược tăng trưởng)
  • BCG (Boston Consulting Group): Ma trận Boston = Growth-Share Matrix (ma trận Tăng trưởng-Thị phần)
  • Market Growth Rate (Tỷ lệ tăng trưởng thị trường)
  • Relative Market Share (Tương quan thị phần)
  • Product/Market Expansion Grid (Lưới mở rộng thị trường/sản phẩm)
    • Deeper Market Penetration (Thâm nhập sâu hơn vào thị trường)
    • Marketing Development (Phát triển thị trường)
    • Product Development (Phát triển sản phẩm)
    • Diversification (Đa dạng hóa)
  • Demographic Market (Thị trường nhân khẩu học)
  • Geographical Market (Thị trường địa lý)
  • Downsizing (Chiến lược giảm cấp)
  • Value Chain (Chuỗi giá trị)
  • Value Delivery Network (Mạng lưới phân phối giá trị)
  • Marketing Strategic (Chiến lược Marketing): Các lý luận Marketing mà công ty hi vọng sẽ tạo ra giá trị khách hàng và giúp đạt được những mối quan hệ sinh lợi
  • Marketing Mix (Tổ hợp Marketing)
  • Market Segment / Segmentation (Phân khúc thị trường)
  • Differentiation (Khác biệt hóa)
  • Positioning (Định vị)
  • 4P
    • Product (Sản phẩm)
    • Price (Giá cả)
    • Place (Phân phối)
    • Promotion (Khuyến khích mua hàng)
  • 4C
    • Customer Solution (Giải pháp khách hàng)
    • Customer Cost (Chi phí khách hàng)
    • Convenience (Tiện lợi)
    • Communication (Truyền thông)
  • SWOT (Ma trận phân tích Marketing)
    • Strengths (Điểm mạnh)
    • Weaknesses (Điểm yếu)
    • Opportunities (Cơ hội)
    • Threats (Thách thức)
  • Marketing Implementation (Thực hiện Marketing)
  • Marketing Control (Quản lý, giám sát Marketing)
  • Marketing ROI (Hệ số thu nhập đầu tư vào Marketing)
  • Marketing Dashboards (Bảng đo lường Marketing)
  • Marketing Environment (Môi trường Marketing)
  • Micro Environment (Môi trường vi mô)
  • Macro Environment (Môi trường vĩ mô)
  • Marketing Intermediaries (Trung gian Marketing)
  • Reseller (Đại lý)
  • Physical Distribution Firms (Công ty phân phối hàng hóa)
  • Marketing Services Agencies (Các công ty Agency)
  • Financial Intermediaries (Trung gian tài chính)
  • Public (Công chúng)
    • Financial Public (Nhóm công chúng tài chính)
    • Media Public (Nhóm công chúng truyền thông)
    • Government Public (Nhóm công chúng chính phủ)
    • Citizen-action Public (Nhóm công chúng hoạt động cộng đồng)
    • Local Public (Nhóm địa phương)
    • General Public (Nhóm công chúng nói chung)
    • Internal Public (Nhóm nội bộ)
  • Consumer Market (Thị trường tiêu dùng)
    • Business Market (Thị trường doanh nghiệp)
    • Reseller Market (Thị trường đại lý)
    • Government Market (Thị trường chính phủ)
    • International Market (Thị trường quốc tế)
  • Economic Environment (Môi trường kinh tế)
    • Idustrial Economy (Kinh tế công nghiệp)
    • Subsistence Economy (Kinh tế tự cung tự cấp)
    • Developing Economy (Kinh tế phát triển)
  • Value Marketing (Marketing giá trị)
  • Natural Environment (Môi trường tự nhiên)
  • Technological Environment (Môi trường công nghệ)
  • Environmental Sustainability (Môi trường bền vững)
  • Political Environment (Môi trường chính trị)
  • Cultural Environment (Môi trường văn hóa)
  • Marketing Information System – MIS (Hệ thống thông tin Marketing)
  • Social Monitoring (Công cụ giám sát xã hội)
  • Discretionary Buying Power (Sức mua tùy ý): Số tiền mà người tiêu dùng sở hữu sau khi đã nộp thuế và mua các nhu yêu phẩm, thường được gọi là “hot money” hoặc “loose money”
  • C2C (Consumer to Consumer): Hình thức thương mại giữa khách hàng với khách hàng (eBay)
  • B2B (Business To Business): Hình thức thương mại giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (Phổ biến)
  • B2C (Business to Customers): Hình thức thương mại giữa doanh nghiệp với khách hàng (Phổ biến)
  • C2B (Customers to Business): Hình thức thương mại giữa khách hàng với doanh nghiệp
  • Word-of-web (Lan truyền trên web)
  • Family Life Cycle (Giai đoạn vòng đời gia đình)
  • AIO (Activities-Interest-Opinion): Khía cạnh đo lường phong cách sống
  • VMI (Vendor-Managed Inventory): Mô hình lưu kho do người bán quản lí
  • Catalog (Tài liệu giới thiệu sản phẩm)
  • SMBs (Small and Medium-sized Businesses): Phân khúc các doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • USP (Unique Selling Proposition): Lợi điểm bán hàng độc nhất
  • TQM (Total Quality Management): Quản lý chất lượng tổng thế
  • Intrapreneurial (Khai thác chất xám nội bộ)
  • Crowdsourcing (Trưng cầu dân ý)
  • Innovation (Đổi mới)
  • Open-innovation (Cách tân mở)
  • RWW (Real-Win-Worth doing): Khung cơ sở sàng lọc ý tưởng sản phẩm mới
  • Market Rollout (Lộ trình giới thiệu sản phẩm ra thị trường)
  • PLC (Product Life Cycle): Vòng đời phát triển sản phẩm
  • Product Steward (Chức danh “Đại diện sản phẩm”)
  • Copycat (Thương hiệu bắt chước)
  • EDLP (Everyday Low Price): Chiến lược giá rẻ hàng ngày
  • SRAC (Short-Run Average Curve): Chi phí bình quân ngắn hạn
  • LRAC (Long-Run Average Curve): Chi phí bình quân dài hạn
  • Markup Pricing (Định giá cộng chi phí)
  • Fixed Fee (Phí cố định)
  • Variable Usage Rate (Tỷ suất sử dụng biến đổi)
  • Discount (Chiết khấu)
    • Cash Discount (Chiết khấu tiền mặt)
    • Quantity Discount (Chiết khấu số lượng)
    • Trade Discount (Chiết khấu thương mại)
    • Seasonal Discount (Chiết khấu theo mùa)
  • Allowance (Trợ giá)
    • Trade-in Allowance (Trợ giá mua mới đổi cũ)
    • Promotional Allowance (Trợ giá khuyến mại)
  • Loss-leader Pricing (Định giá chịu lỗ)
  • Special-event Pricing (Định giá sự kiện đặc biệt)
  • Cash Rebate (Chính sách hoàn tiền)
  • Low-interest Financing (Chương trình tài trợ lãi suất thấp)
  • Deal-prone (Khách hàng “nghiện giảm giá”)
  • Door-to-door (Phương thức bán sản phẩm trực tiếp)
  • VMS (Vertical Marketing System): Hệ thống Marketing dọc
  • Channels (Kênh phân phối)
  • Distribution (Phân phối)
  • Physical Distribution (Phân phối vật chất/Hậu cần)
    • Outbound Distribution (Phân phối truyền thống)
    • Inbound Distribution (Phân phối từ nhà cung ứng)
    • Reverse Distribution (Phân phối ngược dòng)
  • Just-in-time (Phương pháp quản lí hàng tồn kho đúng số lượng, đúng nơi, đúng thời điểm)
  • 3PL (Third-Party Logistics): Dịch vụ hậu cần bên thứ ba/Hậu cần thuê ngoài
  • Shopper Marketing (Marketing hướng đến người đi mua sắm)
  • Point-of-sale Marketing (Marketing tại điểm bán hàng)
  • Department Store (Cửa hàng bách hóa)
  • Superstore (Siêu cửa hàng)
  • IMC (Integrated Marketing Communications): Truyền thông Marketing tích hợp
  • Broadcasting (Phát sóng rộng)
  • Narrowcasting (Phát sóng hẹp)
  • AIDA (Attention, Interest, Desire, Action): Mô hình phẩm chất thông điệp truyền thông
  • Advertising Clutter (Sự hỗn loạn quảng cáo)
  • Madison & Vine (Kết hợp quảng cáo với giải trí)
  • Viral Video (Video lan truyền)
  • Media Engagement (Độ quan tâm truyền thông)
  • PR (Public Relations): Quan hệ công chúng
  • CBD (Customer Business Development): Phát triển kinh doanh khách hàng (Thuật ngữ “bán hàng” theo cách gọi của P&G)
  • Account Executive (Nhân viên quản lí tài khoản khách hàng/Nhân viên bán hàng)
  • Cold Calling (Tiếp cận người chưa từng quen biết)
  • Coupon: Thẻ giảm giá
  • Brochure: Sách gấp thông tin nhỏ
  • Invitation: Thư mời
  • Template: Bản đồ họa mẫu
  • Banner: Biểu ngữ chữ quảng cáo thông tin (Chữ lớn, kích thước lớn)
  • Poster: Biển đồ họa quảng cáo thông tin (Chữ nhỏ, kích thước nhỏ)
  • Catalog/Catalogue: Sách danh mục sản phẩm
  • Dotcom Company (Công ty chỉ-nhấp-chuột): Chỉ hoạt động trên mạng và không có cửa hàng giao dịch trên thị trường
  • Click-and-mortar Company (Công ty kết hợp Dotcom và truyền thống)
  • Strategy (Chiến lược)
    • Market-Leader Strategy (Chiến lược kẻ dẫn đầu)
    • Market-Challenger Strategy (Chiến lược kẻ thách thức)
    • Market-Follower Strategy (Chiến lược kẻ theo đuôi)
    • Market-Nicher Strategy (Chiến lược kẻ thị trường ngách)
  • Entrepreneurial Marketing (Marketing tự doanh)
  • Formulated Marketing (Hệ thống hóa Marketing)
  • Intrepreneurial Marketing (Marketing cách tân)
  • Benchmarking (Chuẩn đối sánh)
  • Pricing Objectives (Mục tiêu định giá)
  • Digital Marketing (Marketing kỹ thuật số)
  • Gantt Chart (Biểu đồ Gantt)
  • CPM (Critical Path Method): Đường găng CPM
  • PERT (Program Evaluation and Review Technique): Kỹ thuật ước lượng và đánh giá chương trình
  • Insight (Sự thật ngầm hiểu của khách hàng)
    • Barriers (Rào cản)
    • Motivators (Động lực)
  • Media (Phương tiện truyền thông)
    • Paid Media (Kênh Media trả tiền)
    • Owned Media (Kênh Media sở hữu)
    • Earned Media (Kênh Media lan truyền)
  • Promotion-mix (Phối thức truyền thông)
  • Social Media (Truyền thông xã hội)
  • Social Networking (Mạng xã hội)
  • Affiliate Marketing (Marketing liên kết)
  • CPM (Cost Per Mile): Thanh toán trên số lần xem trang
  • CPC/PPC (Cost Per Click/Pay Per Click): Thanh toán trên số lần nhấp chuột
  • CPA (Cost Per Action): Thanh toán trên số lần hành động
  • CPS (Cost Per Sale): Thanh toán trên số lần click mua hàng
  • CPI (Cost Per Install): Thanh toán trên số lần cài đặt App
  • CRO (Conversion Rate Optimization): Tối ưu hóa tỉ lệ chuyển đổi
  • Email Marketing Template (Mẫu Email soạn sẵn)
  • SEM (Search Engine Marketing): Marketing công cụ tìm kiếm
  • SERP (Search Engine Results Page): Bảng xếp hạng kết quả tìm kiếm
    • Organic SERP Results (Kết quả tìm kiếm tự nhiên)
    • Paid SERP Results (Kết quả tìm kiếm trả phí)
  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • Social Influencer Marketing (Marketing ảnh hưởng)
  • Advertorial (Bài báo thương mại)
  • Retargeting (Đeo bám quảng cáo)
  • Automation Systems (Hệ thống tự động)
  • Advertising (Quảng cáo)
  • Brands (Thương hiệu)
  • Competitive Advantage (Lợi thế cạnh tranh)
  • Competitors (Đối thủ cạnh tranh)
  • Consultants (Nhà tư vấn)
  • Customer Needs (Nhu cầu của khách hàng)
  • Database Marketing (Marketing trên cơ sở dữ liệu)
  • Design (Thiết kế)
  • Analytics (Phân tích thông tin)
  • Profits (Lợi nhuận)
  • Service (Dịch vụ)
  • Quality (Chất lượng)
  • Value (Giá trị) = QSP (Quality, Service, Price)
  • Sponsorship (Tài trợ)
  • Suppliers (Nhà cung cấp)
  • Target Markets (Thị trường mục tiêu)
  • Word of Mouth (Quảng cáo truyền miệng)
  • Message (Thông điệp)
    • Tagline (Dành cho thương hiệu): Câu nói ngắn gọn cho một sản phẩm, chiến dịch của công ty, phạm vi nhỏ hơn, tồn tại trong thời gian ngắn hơn Slogan, thường được thay đổi nhiều lần và gắn liền với logo.
    • Slogan (Dành cho công ty): Câu nói ngắn gọn cô đọng mọi thứ từ sản phẩm, mục đích đến định hướng của công ty, mang bản sắc đặc trưng, có tính lâu dài
    • Motto (Phòng ban): Một loại Tagline dùng cho một nhóm trong công ty
  • Goals (Mục đích)
  • Business Objective (Mục tiêu chung của công ty)
  • Marketing Objective (Mục tiêu Marketing)
  • Marketing Strategy (Chiến lược Marketing)
  • Marketing Tactic (Chiến thuật Marketing)
  • Marketing Plan (Kế hoạch Marketing)
  • Marketing Program (Chương trình Marketing)
  • Marketing Campaign (Chiến dịch Marketing)
  • Proprietorship (Doanh nghiệp tư nhân)
  • Partnership (Công ty hợp danh)
    • General Partnership (Công ty hợp danh nói chung)
    • Limited Partnership (Công ty hợp danh hữu hạn)
  • Limited Liability/Ltd (Công ty TNHH)
    • Conglomerate/Group/Incorporated/Inc. (Tập đoàn)
    • Corporation/Corp. (Tổng công ty)
    • Joint-stock Company/JSC (Công ty Cổ Phần)
  • Stock Exchange (Sở giao dịch Chứng khoán)
    • Stocks (Chứng khoán cổ phần/Chứng khoán vốn – Cổ phiếu)
    • Bonds (Chứng khoán nợ – Trái phiếu)
    • Derivatives (Chứng khoán phái sinh – Hợp đồng)
  • Measurement (Đo lường)
  • Market Driving (Dẫn dắt thị trường)
  • Product Driven (Nhóm công ty “Hướng về sản phẩm”)
  • Customer Centered (Nhóm công ty “Lấy khách hàng làm trung tâm”)
  • MPCs (Most Profitable Customers) : Những khách hàng sinh lợi nhất
  • MGCs (Most Growable Customers): Những khách hàng tăng trưởng nhất
  • MVCs (Most Vulnerable Customers): Những khách hàng cần được bảo vệ nhất
  • MTCs (Most Troubling Customers): Những khách hàng gây phiền toái nhất
  • Permisssion Marketing (Marketing dựa trên sự cho phép của khách hàng)
  • Direct Mail (Gửi thư trực tiếp)
  • Entrepreneurship (Doanh nhân)
  • Experiential Marketing (Marketing trải nghiệm)
  • Niche Market (Thị trường ngách)
  • Guarantees (Sự bảo đảm)
  • Creativity (Tính sáng tạo)
  • Servant Leader (Lãnh đạo phục vụ)
  • Yes-men (Những người không có chính kiến)
  • Mass Market (Thị trường đại trà)
  • Market of One (Thị trường đơn lẻ)
  • List Brokers (Những người trung gian cung cấp danh sách)
  • Follow-on Product (Sản phẩm ăn theo)
  • Zero-sum (Tư duy “Tổng số bằng không”)
  • Positive-sum (Tư duy “Tổng số là dương”)
  • Velocity (Vòng quay vốn)
  • Return (Tỉ suất lợi nhuận)
  • Margin (Lãi biên)
  • Talk Value (Giá trị bình luận)
  • Organizational Fat (Lớp mỡ thừa của công ty)
  • TM (Transaction Marketing): Marketing giao dịch
  • RM (Relationship Marketing): Marketing quan hệ
  • Brand Experience (Trải nghiệm thương hiệu)
  • Brand Image (Hình ảnh thương hiệu)
  • Undersegmentation (Phân khúc thị trường rộng)
  • Oversegmentation (Phân khúc thị trường hẹp)
  • Demongraphic Groups (Phân khúc theo nhân khẩu học)
  • Need Groups (Phân khúc theo nhu cầu)
  • Behavior Groups (Phân khúc theo hành vi)
  • 3F (Fast, Flexible, Friendly): 3 điều cốt lõi của dịch vụ
  • Smile Index (Chỉ số cười)
  • Cause-related Marketing (Marketing có ý nghĩa xã hội)
  • Outsourcing (Nguồn lực bên ngoài)
  • Sales Promotion (Khuyến mãi)
  • Selling (Bán hàng)
  • Comparative Ads/Knocking Ads (Quảng cáo so sánh, nhắc tên đối thủ)
  • Big Idea (Ý tưởng lớn)
    • Master Deployment (Kế hoạch thực hiện cơ bản)
    • Key Hook (Hoạt động chủ chốt)
  • Presentation/Demonstration (Trình bày)